Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề
Đối với ngôn ngữ Nhật, nền tảng kiến thức là vô cùng quan trọng. Trong đó từ vựng là gốc rễ và ngữ pháp là kết nối. Dựa vào vốn từ và lượng ngữ pháp mà cá nhân sở hữu, các bạn có thể sử dụng vào trong các phương tiện tiếp xúc trực tiếp như nghe – nói – đọc – viết. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề để gia tăng vốn từ vựng cho bản thân nhé!
Theo cấp bậc tăng tiến, mỗi cá nhân sở hữu càng nhiều từ vựng thì văn phong trong cách nói chuyện hay viết bài đều trở nên đa dạng và sinh động hơn. Thêm vào đó, có một lượng từ vựng dồi dào giúp bạn đối ứng tiếng Nhật dễ dàng hơn cũng như giảm được tình huống bị động trong các hoạt động tiếng Nhật. Hãy cùng khoa Cao đẳng ngôn ngữ Nhật của trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn khám phá thêm nhiều từ vựng mới theo từng chủ đề riêng biệt nhé!
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về động vật
馬 (uma) : ngựa
翼 (tsubasa) : đôi cánh
動物 (doubutsu) : động vật
犬 (inu) : chó
牛 (ushi) : bò
豚 (buta) : lợn
猫 (neko) : mèo
魚 (sakana) : cá
鳥 (tori) : chim
ネズミ (nezumi) : chuột
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về vận tải
トラック (torakku) : xe tải
ガソリン (gasorin) : Xăng
船 (fune) : tàu thủy
タイヤ (taiya) : lốp xe
チケット (Chiketto) : Vé
電車 (densha) : tàu điện
自転車 (jitensha) : xe đạp
バス (basu) : xe buýt
運搬 (unpan) : vận chuyển
飛行機 (hikouki) : máy bay
モーター (Mo-ta-) : Mô-tơ
車 (kuruma) : ô tô
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về địa điểm
レストラン (resutoran) : nhà hàng
アパート (apa-to) : căn hộ
道 (michi) : đường
空港 (kuukou) : sân bay
都市 (toshi) : thành phố
駅 (eki) : nhà ga
橋 (hashi) : cầu
ホテル (hoteru) : khách sạn
病院 (byouin) : bệnh viện
教会 (kyoukai) : nhà thờ
宇宙 (uchuu) : vũ trụ
市場 (ichiba) : chợ
地面 (jimen) : mặt đất
畑 (hatake) : cánh đồng
学校 (gakkou) : trường học
大学 (daigaku) : trường đại học
バー (ba-) : quán bar
事務所 (jimusho) : văn phòng
部屋 (heya) : căn phòng
町 (machi) : thị trấn, phố
国 (kuni) : quốc gia
建物 (tatemono) : tòa nhà
店 (mise) : cửa hàng
映画館 (eigakan) : rạp chiếu phim
図書館 (toshokan) : thư viện
公園 (kouen) : công viên
キャンプ (Kyampu) : lều, trại
銀行 (ginkou) : ngân hàng
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về trang phục
ズボン (zubon) : quần
靴 (kutsu) : giày
着物 (kimono) : quần áo, áo kimono
ポケット (poketto) : túi
コート (co-to) : áo khoác
汚れ (yogore) : vết bẩn
帽子 (boushi) : mũ
ドレス (doresu) : váy
スーツ (su-tsu) : vest
スカート (suka-to) : chân váy
シャツ (shatsu) : áo sơ mi
Tシャツ (Tshatsu) : áo phông
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về màu sắc
赤 (aka) : màu đỏ
黒 (kuro) : màu đen
白 (shiro) : màu trắng
灰色 (haiiro) : màu xám
緑 (midori) : màu xanh lá
黄色 (kiiro) : màu vàng
茶色 (chairo) : màu nâu
ピンク (pinku) : màu hồng
オレンジ (orenji) : màu cam
色 (iro) : màu sắc
青 (aoi) : màu xanh biển nhạt
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về con người
息子 (musuko) : con trai
姉 (ane) : chị
家族 (kazoku) : gia đình
祖父 (sofu) : ông
祖母 (sobo) : bà
母 (haha) : mẹ
父 (chichi) : bố
両親 (ryoushin) : cha mẹ
赤ちゃん (akachan) : em bé
ご主人 (goshujin) : chồng
奥さん (okusan) : vợ
女王 (joou) : hoàng hậu
王様 (ousama) : vua
ファン (Fan) : fan hâm mộ
群衆 (gunshuu) : đám đông
大人 (otona) : người trưởng thành
住民 (juumin) : dân chúng
隣人 (rinjin) : hàng xóm
男の子 (otoko no ko) : chàng trai
女の子 (onna no ko) : cô gái
娘 (musume) : con gái
男 (otoko) : đàn ông
女 (onna) : phụ nữ
兄 (ani) : anh trai
子 (ko) : đứa trẻ
選手 (senshu) : cầu thủ
人間 (ningen) : con người
友達 (tomodachi) : bạn bè
罹災者 (risaisha) : nạn nhân
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng với những từ vựng này sẽ giúp các bạn giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn. Qua đó, có thêm nhiều động lực để học tiếng Nhật lên cao hơn nữa nhé!